Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
背理 bội lí
1
/1
背理
bội lí
Từ điển trích dẫn
1. Trái lẽ, trái với đạo lí; không hợp lí. ◇Mai Thừa 枚乘: “Khí nghĩa bội lí, bất tri kì ác, hữu thì nhi vong” 棄義背理, 不知其惡, 有時而亡 (Thượng thư gián Ngô Vương 上書諫吳王).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trái lẽ.
Bình luận
0